Trang chủMPT • JSE
add
Mpact Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.958,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
2.891,00 ZAC - 2.891,00 ZAC
Phạm vi một năm
2.300,00 ZAC - 3.151,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T ZAR
Số lượng trung bình
26,64 N
Tỷ số P/E
6,95
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 T | -1,08% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 5,04% |
Thu nhập ròng | 107,75 Tr | -31,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | -30,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 345,70 Tr | -9,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 543,90 Tr | -3,82% |
Tổng tài sản | 12,18 T | 11,46% |
Tổng nợ | 6,62 T | 13,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,75 Tr | -31,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 215,65 Tr | -47,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,15 Tr | 32,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,15 Tr | -390,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,80 Tr | -632,32% |
Dòng tiền tự do | 356,25 N | 100,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
5.339