Trang chủMPTI • NYSEAMERICAN
add
M-Tron Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
65,37 $
Mức chênh lệch một ngày
64,65 $ - 65,90 $
Phạm vi một năm
23,00 $ - 71,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
187,88 Tr USD
Số lượng trung bình
41,21 N
Tỷ số P/E
32,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,21 Tr | 21,36% |
Chi phí hoạt động | 3,39 Tr | 29,10% |
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | 42,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,16 | 17,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,20 Tr | 42,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,49 Tr | 232,68% |
Tổng tài sản | 31,52 Tr | 44,67% |
Tổng nợ | 5,30 Tr | 31,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | 42,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,25 Tr | 50,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -478,00 N | -81,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 216,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 Tr | 61,58% |
Dòng tiền tự do | 1,19 Tr | 48,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
198