Trang chủMPU • NYSEAMERICAN
add
Mega Matrix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 $
Mức chênh lệch một ngày
1,65 $ - 1,73 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 4,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,89 Tr USD
Số lượng trung bình
92,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,35 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 8,74 Tr | 437,33% |
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | -84,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,80 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,24 Tr | -193,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,95 Tr | 405,75% |
Tổng tài sản | 22,44 Tr | 148,41% |
Tổng nợ | 6,64 Tr | 2.130,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | -84,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,23 Tr | -220,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,00 N | 91,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 Tr | 1.787,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 Tr | 58,26% |
Dòng tiền tự do | -2,97 Tr | -162,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18