Trang chủMPW • ASX
add
Metal Powder Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
274,10 N
Tỷ số P/E
93,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,88 N | -56,24% |
Chi phí hoạt động | 391,53 N | 4,17% |
Thu nhập ròng | -285,82 N | -269,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -152,94 | -744,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -217,36 N | -803,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,62 N | 10,46% |
Tổng tài sản | 1,13 Tr | -16,58% |
Tổng nợ | 2,16 Tr | 88,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -285,82 N | -269,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -318,43 N | -201,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 681,00 | -99,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 352,66 N | 605,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,92 N | -16,05% |
Dòng tiền tự do | -111,84 N | -3.505,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web