Trang chủMPX • ASX
add
Mustera Property Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
118,00
Tỷ số P/E
4,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,83 Tr | 6.025,17% |
Chi phí hoạt động | 306,38 N | -68,56% |
Thu nhập ròng | 5,52 Tr | 403,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,31 | 104,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,81 Tr | 1.235,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,73 Tr | 520,41% |
Tổng tài sản | 58,60 Tr | -27,88% |
Tổng nợ | 37,84 Tr | -44,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,52 Tr | 403,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,89 Tr | 481,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,19 N | 74,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,69 Tr | -402,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,13 Tr | 680,04% |
Dòng tiền tự do | 3,40 Tr | 21.226,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web