Trang chủMPX • NYSE
add
Marine Products Corp
8,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,81%)-0,070
8,55 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:15:14 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,56 $
Mức chênh lệch một ngày
8,35 $ - 8,62 $
Phạm vi một năm
7,49 $ - 12,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
301,37 Tr USD
Số lượng trung bình
27,99 N
Tỷ số P/E
17,41
Tỷ lệ cổ tức
6,50%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,00 Tr | -14,91% |
Chi phí hoạt động | 8,34 Tr | -3,49% |
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | -52,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | -43,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,31 Tr | -45,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,10 Tr | -29,70% |
Tổng tài sản | 182,88 Tr | -10,37% |
Tổng nợ | 56,48 Tr | 7,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 Tr | -52,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
617