Trang chủMPXL • IDX
add
MPX Logistics International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
98,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
97,00 Rp - 103,00 Rp
Phạm vi một năm
84,00 Rp - 168,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
198,00 T IDR
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
15,92
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,30%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,70 T | 24,05% |
Chi phí hoạt động | 2,64 T | -19,77% |
Thu nhập ròng | 318,75 Tr | -81,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | -85,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,01 T | 108,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,09 T | 15,40% |
Tổng tài sản | 211,28 T | 36,21% |
Tổng nợ | 111,92 T | 70,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 318,75 Tr | -81,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,10 T | -41,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,23 T | 103,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,92 T | -55,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,40 T | -4,34% |
Dòng tiền tự do | 45,28 T | 28,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
16