Trang chủMPXOF • OTCMKTS
add
MPX International Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 $ - 0,00020 $
Số lượng trung bình
9,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,21 Tr | 127,36% |
Chi phí hoạt động | 18,95 Tr | -9,11% |
Thu nhập ròng | -26,63 Tr | 35,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -369,38 | 71,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,96 Tr | 55,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,50 Tr | 471,48% |
Tổng tài sản | 50,67 Tr | -3,25% |
Tổng nợ | 27,82 Tr | 51,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,63 Tr | 35,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,13 Tr | 33,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,22 Tr | -27,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,30 Tr | 1.457,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,89 Tr | 132,49% |
Dòng tiền tự do | -5,53 Tr | 37,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web