Trang chủMPZAY • OTCMKTS
add
MIPS 2 ADR Representing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
15,19 $
Phạm vi một năm
15,19 $ - 15,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,13 T SEK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,00 Tr | 39,76% |
Chi phí hoạt động | 57,00 Tr | 29,55% |
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | 58,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,38 | 13,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | 61,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,00 Tr | 68,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 408,00 Tr | 2,00% |
Tổng tài sản | 742,00 Tr | -1,20% |
Tổng nợ | 95,00 Tr | 18,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 647,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | 58,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,00 Tr | 460,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | -50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | -200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,00 Tr | 425,00% |
Dòng tiền tự do | 30,88 Tr | 352,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
110