Trang chủMPZZF • OTCMKTS
add
MPC Container Ships ASA
Giá đóng cửa hôm trước
2,28 $
Mức chênh lệch một ngày
2,16 $ - 2,21 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 2,37 $
Số lượng trung bình
25,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,90 Tr | -32,65% |
Chi phí hoạt động | 21,48 Tr | -11,39% |
Thu nhập ròng | 64,80 Tr | -36,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,50 | -5,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -35,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,88 Tr | -44,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,57 Tr | 91,00% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 2,42% |
Tổng nợ | 228,06 Tr | 10,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 780,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,80 Tr | -36,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,57 Tr | -37,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,31 Tr | 40,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,84 Tr | 77,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,42 Tr | 179,50% |
Dòng tiền tự do | -14,95 Tr | -177,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
33