Trang chủMQ8 • FRA
add
MAG Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,76 €
Mức chênh lệch một ngày
13,46 € - 13,89 €
Phạm vi một năm
10,28 € - 16,93 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T USD
Số lượng trung bình
474,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,79 Tr | 26,84% |
Thu nhập ròng | 18,98 Tr | 20,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,52 Tr | -24,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,35 Tr | 136,29% |
Tổng tài sản | 611,07 Tr | 17,39% |
Tổng nợ | 19,74 Tr | 43,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 591,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,98 Tr | 20,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 797,00 N | 129,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,99 Tr | 252,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,00 N | 93,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,86 Tr | 379,54% |
Dòng tiền tự do | -4,87 Tr | 40,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12