Trang chủMQ • NASDAQ
add
Marqeta Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,38 $
Mức chênh lệch một ngày
6,39 $ - 6,48 $
Phạm vi một năm
3,37 $ - 7,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T USD
Số lượng trung bình
5,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,39 Tr | 20,05% |
Chi phí hoạt động | 111,32 Tr | 533,32% |
Thu nhập ròng | -647,00 N | -100,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | -100,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 110,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,00 Tr | -101,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 821,59 Tr | -28,78% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -18,39% |
Tổng nợ | 371,16 Tr | 7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 843,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -647,00 N | -100,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,55 Tr | -51,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,86 Tr | 1.086,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -171,58 Tr | -163,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,17 Tr | -115,17% |
Dòng tiền tự do | 3,82 Tr | 113,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
854