Trang chủMQ • NASDAQ
add
Marqeta Inc
4,13 $
Sau giờ giao dịch:(3,05%)-0,13
4,00 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 17:24:10 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,18 $
Mức chênh lệch một ngày
4,02 $ - 4,20 $
Phạm vi một năm
3,37 $ - 6,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T USD
Số lượng trung bình
5,75 Tr
Tỷ số P/E
78,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,79 Tr | 14,28% |
Chi phí hoạt động | 135,63 Tr | -2,82% |
Thu nhập ròng | -27,12 Tr | 32,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,97 | 41,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 42,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,51 Tr | 44,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -11,78% |
Tổng tài sản | 1,46 T | -7,96% |
Tổng nợ | 378,19 Tr | 9,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,12 Tr | 32,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,76 Tr | 49,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,75 Tr | -58,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,90 Tr | 66,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,60 Tr | 7,89% |
Dòng tiền tự do | 18,80 Tr | -11,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
854