Trang chủMQ • NASDAQ
add
Marqeta Inc
3,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,97 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,99 $
Mức chênh lệch một ngày
3,95 $ - 4,01 $
Phạm vi một năm
3,37 $ - 6,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T USD
Số lượng trung bình
7,10 Tr
Tỷ số P/E
75,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,79 Tr | 14,28% |
Chi phí hoạt động | 135,63 Tr | -2,82% |
Thu nhập ròng | -27,12 Tr | 32,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,97 | 41,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 42,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,51 Tr | 44,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -11,78% |
Tổng tài sản | 1,46 T | -7,96% |
Tổng nợ | 378,19 Tr | 9,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,12 Tr | 32,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,76 Tr | 49,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,75 Tr | -58,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,90 Tr | 66,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,60 Tr | 7,89% |
Dòng tiền tự do | 18,80 Tr | -11,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
854