Trang chủMQBKY • OTCMKTS
add
Macquarie Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
157,15 $
Mức chênh lệch một ngày
157,58 $ - 159,03 $
Phạm vi một năm
100,27 $ - 165,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,96 T AUD
Số lượng trung bình
6,72 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,50 T | -14,41% |
Chi phí hoạt động | 3,07 T | -6,00% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | -26,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,41 | -14,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,31 T | -13,85% |
Tổng tài sản | 403,40 T | 4,00% |
Tổng nợ | 369,41 T | 4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | -26,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,08 T | 44,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 T | -163,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,01 T | -10,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,43 T | 48,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.666