Trang chủMQM • CVE
add
MetalQuest Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 70,39 N | 4,11% |
Thu nhập ròng | -54,53 N | 43,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 691,59 N | 1,51% |
Tổng tài sản | 879,50 N | 9,34% |
Tổng nợ | 301,26 N | 131,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 578,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,53 N | 43,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,42 N | 15,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,58 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,84 N | 60,77% |
Dòng tiền tự do | -55,00 | 99,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web