Trang chủMQR • ASX
add
Marquee Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
321,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | — |
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -380,12 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | -51,91% |
Tổng tài sản | 14,64 Tr | -23,84% |
Tổng nợ | 421,43 N | -11,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,15 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -388,85 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -601,06 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -998,42 N | — |
Dòng tiền tự do | 110,10 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web