Trang chủMQTECH • KLSE
add
MQ Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,095 RM - 0,10 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
19,62 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 Tr | 6,11% |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | -26,55% |
Thu nhập ròng | -3,18 Tr | 51,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -176,25 | 54,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,75 Tr | 36,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 495,65 N | -97,50% |
Tổng tài sản | 68,81 Tr | 2,49% |
Tổng nợ | 5,37 Tr | 54,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,18 Tr | 51,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -220,27 N | -114,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,48 N | 92,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 273,51 N | 890,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -252,22 N | 89,49% |
Dòng tiền tự do | 613,55 N | -97,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
80