Trang chủMQTECH • KLSE
add
MQ Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,050 RM - 0,055 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,15 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
11,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
215,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 Tr | 31,77% |
Chi phí hoạt động | 5,13 Tr | 290,03% |
Thu nhập ròng | -3,41 Tr | -96,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -226,88 | -48,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,50 Tr | -158,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 947,44 N | -19,47% |
Tổng tài sản | 77,00 Tr | 9,84% |
Tổng nợ | 12,95 Tr | 181,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,41 Tr | -96,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,05 Tr | -381,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,99 Tr | 27,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,94 Tr | 445,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,97 N | 56,96% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
80