Trang chủMR7 • SGX
add
Nordic Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,00 Tr SGD
Số lượng trung bình
14,43 N
Tỷ số P/E
9,02
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,08 Tr | -14,82% |
Chi phí hoạt động | 3,83 Tr | -22,13% |
Thu nhập ròng | 4,26 Tr | -15,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,19 | -0,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,08 Tr | -15,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,72 Tr | 0,44% |
Tổng tài sản | 247,74 Tr | -0,84% |
Tổng nợ | 124,18 Tr | -7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,26 Tr | -15,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,12 Tr | 286,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 Tr | -3.029,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,74 Tr | -585,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,51 Tr | -3.155,66% |
Dòng tiền tự do | 3,43 Tr | -20,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
201