Trang chủMRAI • OTCMKTS
add
Marpai Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,16 Tr USD
Số lượng trung bình
6,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,42 Tr | -26,64% |
Chi phí hoạt động | 4,18 Tr | -36,40% |
Thu nhập ròng | -3,07 Tr | 29,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,64 | 3,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,06 Tr | 44,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 729,00 N | -14,34% |
Tổng tài sản | 13,72 Tr | -54,41% |
Tổng nợ | 43,92 Tr | -1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -30,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -220,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,07 Tr | 29,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,00 N | 96,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,89 Tr | -48,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,28 Tr | 1.797,50% |
Dòng tiền tự do | -1,18 Tr | 56,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
117