Trang chủMRBK • NASDAQ
add
Meridian Corp
13,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,50 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 16:00:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,53 $
Mức chênh lệch một ngày
13,25 $ - 13,68 $
Phạm vi một năm
8,70 $ - 17,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
152,35 Tr USD
Số lượng trung bình
60,65 N
Tỷ số P/E
9,49
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,01 Tr | 41,99% |
Chi phí hoạt động | 21,41 Tr | 8,67% |
Thu nhập ròng | 5,60 Tr | 882,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,31 | 592,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | 880,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,43 Tr | -49,65% |
Tổng tài sản | 2,39 T | 6,22% |
Tổng nợ | 2,21 T | 6,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,60 Tr | 882,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -704,00 N | -108,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,69 Tr | 58,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,51 Tr | -55,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,88 Tr | -59,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
322