Trang chủMRBK • NASDAQ
add
Meridian Corp
12,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,45 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,26 $
Mức chênh lệch một ngày
12,20 $ - 12,99 $
Phạm vi một năm
10,07 $ - 17,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,50 Tr USD
Số lượng trung bình
38,52 N
Tỷ số P/E
8,75
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,89 Tr | 0,74% |
Chi phí hoạt động | 18,74 Tr | 3,13% |
Thu nhập ròng | 2,40 Tr | -10,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,96 | -11,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | -12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,88 Tr | 386,64% |
Tổng tài sản | 2,53 T | 10,29% |
Tổng nợ | 2,36 T | 10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,40 Tr | -10,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,12 Tr | 1.161,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,83 Tr | 34,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,48 Tr | 193,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,76 Tr | 408,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
322