Trang chủMRBK • NASDAQ
add
Meridian Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,96 $
Mức chênh lệch một ngày
12,90 $ - 13,05 $
Phạm vi một năm
8,26 $ - 14,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,59 Tr USD
Số lượng trung bình
12,59 N
Tỷ số P/E
13,87
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,41 Tr | -8,26% |
Chi phí hoạt động | 19,02 Tr | -3,04% |
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | -28,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,21 | -21,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -26,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,80 Tr | -43,88% |
Tổng tài sản | 2,35 T | 6,56% |
Tổng nợ | 2,19 T | 6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | -28,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,21 Tr | -13.147,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,60 Tr | -10,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,84 Tr | 281,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 Tr | 101,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
324