Trang chủMRC • ASX
add
Mineral Commodities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,60 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,07 Tr | 19,17% |
Chi phí hoạt động | 981,74 N | -21,93% |
Thu nhập ròng | -32,56 Tr | -7.393,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -359,05 | -6.216,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,62 Tr | -1.291,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 895,50 N | -83,95% |
Tổng tài sản | 27,18 Tr | -65,16% |
Tổng nợ | 52,24 Tr | 90,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 984,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 159,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,56 Tr | -7.393,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,69 N | 118,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,70 N | -254,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,32 N | -102,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -128,78 N | -105,84% |
Dòng tiền tự do | -6,14 Tr | -1.345,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
5