Trang chủMRC • NYSE
add
MRC Global Inc
12,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,10 $
Đóng cửa: 5 thg 5, 16:02:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,09 $
Mức chênh lệch một ngày
11,86 $ - 12,25 $
Phạm vi một năm
9,23 $ - 15,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T USD
Số lượng trung bình
712,98 N
Tỷ số P/E
21,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 664,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 119,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -23,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -3,46 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -134,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 133,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,00 Tr | -51,91% |
Tổng tài sản | 1,62 T | -13,89% |
Tổng nợ | 1,11 T | 6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.600