Trang chủMRC • NYSE
add
MRC Global Inc
12,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,56 $
Đóng cửa: 21 thg 10, 16:02:04 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,60 $
Mức chênh lệch một ngày
12,56 $ - 12,98 $
Phạm vi một năm
9,47 $ - 14,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T USD
Số lượng trung bình
476,55 N
Tỷ số P/E
14,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 832,00 Tr | -4,48% |
Chi phí hoạt động | 126,00 Tr | -3,08% |
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | 25,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | 30,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | 24,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,00 Tr | 3,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,00 Tr | 58,06% |
Tổng tài sản | 1,79 T | -10,65% |
Tổng nợ | 909,00 Tr | -24,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 878,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | 25,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,00 Tr | 215,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 Tr | -300,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,00 Tr | -508,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,00 Tr | -1.112,50% |
Dòng tiền tự do | 46,00 Tr | 287,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.700