Trang chủMRCK34 • BVMF
add
MSD
Giá đóng cửa hôm trước
76,14 R$
Mức chênh lệch một ngày
74,15 R$ - 76,14 R$
Phạm vi một năm
60,19 R$ - 94,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
254,59 T USD
Số lượng trung bình
6,13 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,66 T | 4,35% |
Chi phí hoạt động | 8,40 T | 48,81% |
Thu nhập ròng | 3,16 T | -33,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,95 | -36,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,57 | -26,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,51 T | -21,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,59 T | 66,34% |
Tổng tài sản | 117,53 T | 10,12% |
Tổng nợ | 72,97 T | 11,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 T | -33,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,29 T | 20,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,84 T | -1.051,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 T | 43,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,32 T | 12,11% |
Dòng tiền tự do | 7,42 T | 28,97% |
Giới thiệu
Merck & Co., Inc., tên thương mại Merck Sharp & Dohme bên ngoài Hoa Kỳ và Canada, là một công ty dược phẩm đa quốc gia của Mỹ có trụ sở chính tại Kenilworth, New Jersey. Công ty được đặt theo tên của gia đình Merck, người thành lập Tập đoàn Merck ở Đức vào năm 1668. Merck & Co. được thành lập như một chi nhánh tại nước Mỹ vào năm 1891.
Công ty này được xếp hạng 69 trên Fortune 500 và hạng 92 trên Forbes Global 2000 năm 2021, cả hai đều dựa trên doanh thu năm 2020. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 1891
Trang web
Nhân viên
71.000