Trang chủMRCR • OTCMKTS
add
Moro Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 $
Mức chênh lệch một ngày
3,50 $ - 3,56 $
Phạm vi một năm
1,80 $ - 3,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,78 Tr USD
Số lượng trung bình
6,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,81 Tr | -9,60% |
Chi phí hoạt động | 12,24 Tr | -10,38% |
Thu nhập ròng | 406,81 N | -76,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,77 | -73,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,90 Tr | -15,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 Tr | 385,82% |
Tổng tài sản | 22,79 Tr | -13,88% |
Tổng nợ | 7,93 Tr | -33,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 406,81 N | -76,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,18 Tr | 719,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 269,44 N | 241,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,88 Tr | -332,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,57 Tr | 1.113,79% |
Dòng tiền tự do | 5,99 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
400