Trang chủMRD • ASX
add
Mount Ridley Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
302,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,56 N | -97,56% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | 2,48% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -70,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,20 N | -6.883,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -317,75 N | 49,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 Tr | -26,06% |
Tổng tài sản | 1,66 Tr | -68,91% |
Tổng nợ | 167,26 N | -72,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 778,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -179,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -198,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -70,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -352,14 N | 65,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,80 N | 529,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,28 N | 9,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -291,62 N | 71,32% |
Dòng tiền tự do | 128,11 N | 140,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1