Trang chủMREI • IDX
add
Maskapai Reasuransi Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
775,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
770,00 Rp - 795,00 Rp
Phạm vi một năm
590,00 Rp - 1.500,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
398,70 T IDR
Số lượng trung bình
137,10 N
Tỷ số P/E
7,85
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 486,90 T | -20,67% |
Chi phí hoạt động | 29,30 T | 21,69% |
Thu nhập ròng | -18,82 T | -183,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,87 | -205,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,54 T | -149,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,17 T | -91,11% |
Tổng tài sản | 4,97 NT | 4,05% |
Tổng nợ | 3,51 NT | 5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 517,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,82 T | -183,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,83 T | -146,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,40 T | -64,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,16 T | -3.068,35% |
Dòng tiền tự do | 209,65 T | -9,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
138