Trang chủMREO • NASDAQ
add
Mereo BioPharma Group plc - ADR
2,66 $
Sau giờ giao dịch:(3,76%)+0,100
2,76 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 18:09:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 $
Mức chênh lệch một ngày
2,63 $ - 2,81 $
Phạm vi một năm
1,58 $ - 5,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
422,94 Tr USD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,02 Tr | 16,92% |
Thu nhập ròng | -12,89 Tr | -43,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,87 Tr | -17,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,48 Tr | 28,41% |
Tổng tài sản | 68,32 Tr | 22,14% |
Tổng nợ | 8,24 Tr | -37,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,89 Tr | -43,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,33 Tr | -4,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -320,00 N | 54,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 422,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,32 Tr | 16,46% |
Dòng tiền tự do | -5,08 Tr | 16,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
36