Trang chủMRG • TLV
add
Multi Retail Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
976,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
977,90 ILA - 1.010,00 ILA
Phạm vi một năm
400,00 ILA - 1.415,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
266,40 Tr ILS
Số lượng trung bình
8,50 N
Tỷ số P/E
35,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,55 Tr | -7,05% |
Chi phí hoạt động | 80,32 Tr | -4,24% |
Thu nhập ròng | -4,97 Tr | -424,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,00 | -466,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,32 Tr | -48,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,29 Tr | -27,64% |
Tổng tài sản | 827,78 Tr | -4,20% |
Tổng nợ | 716,57 Tr | -5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,97 Tr | -424,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,54 Tr | -175,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -753,00 N | -31,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,03 Tr | 122,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,27 Tr | -26,20% |
Dòng tiền tự do | -5,25 Tr | -153,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.012