Trang chủMRGYO • IST
add
Marti Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,67 ₺ - 1,77 ₺
Phạm vi một năm
1,18 ₺ - 2,22 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T TRY
Số lượng trung bình
110,61 Tr
Tỷ số P/E
0,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,25 Tr | 1.282,03% |
Chi phí hoạt động | 79,77 N | -99,40% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | 263,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,81 N | 130,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,11 N | 101,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,10 N | -88,73% |
Tổng tài sản | 12,49 T | 52,10% |
Tổng nợ | 3,54 T | 291,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | 263,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,37 Tr | 73,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 Tr | -102,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,84 Tr | 259,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,85 N | -16,40% |
Dòng tiền tự do | -28,57 Tr | 62,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
11