Trang chủMRGYO • IST
add
Marti Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,36 ₺ - 1,38 ₺
Phạm vi một năm
1,18 ₺ - 2,51 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T TRY
Số lượng trung bình
65,40 Tr
Tỷ số P/E
1,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,25 Tr | 160,81% |
Chi phí hoạt động | 10,43 Tr | 100,03% |
Thu nhập ròng | 3,90 Tr | -97,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,40 | -99,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,46 Tr | 198,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,25 N | -88,86% |
Tổng tài sản | 9,83 T | 35,91% |
Tổng nợ | 968,04 Tr | 14,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,90 Tr | -97,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,51 Tr | -679,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 129,68 N | 102,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,41 Tr | 223,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -971,73 N | 96,70% |
Dòng tiền tự do | -19,94 Tr | 35,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
19