Trang chủMRHL • TLV
add
Merchavia Holdings and Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
63,00 ILA - 66,00 ILA
Phạm vi một năm
55,10 ILA - 187,50 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
10,70 Tr ILS
Số lượng trung bình
11,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 Tr | 291,14% |
Chi phí hoạt động | 899,50 N | 27,59% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 176,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,90 | 119,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 Tr | 1.602,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 Tr | -50,27% |
Tổng tài sản | 34,06 Tr | -19,33% |
Tổng nợ | 1,43 Tr | 47,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 176,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -284,00 N | 31,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -284,00 N | 50,61% |
Dòng tiền tự do | 1,32 Tr | 9.395,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.228