Trang chủMRHL • TLV
add
Merchavia Holdings and Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,10 ILA
Phạm vi một năm
54,99 ILA - 120,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
15,75 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,30 Tr | -819,69% |
Chi phí hoạt động | 353,50 N | 7,28% |
Thu nhập ròng | -4,95 Tr | 20,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 214,89 | 111,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,65 Tr | -37.821,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | -37,07% |
Tổng tài sản | 24,89 Tr | -17,37% |
Tổng nợ | 1,49 Tr | 21,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,95 Tr | 20,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -446,00 N | -20,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | 33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 331,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,00 N | 66,30% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | -7.118,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
90