Trang chủMRI • ASX
add
My Rewards International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 548,67 N | -74,40% |
Chi phí hoạt động | 673,72 N | 0,25% |
Thu nhập ròng | -865,88 N | 21,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -157,82 | -206,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -724,92 N | -5,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,86 N | 241,22% |
Tổng tài sản | 863,98 N | -31,74% |
Tổng nợ | 5,55 Tr | -13,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 820,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -225,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 56,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -865,88 N | 21,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -479,02 N | 63,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 631,18 N | -53,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,43 N | 241,22% |
Dòng tiền tự do | -488,54 N | 24,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web