Trang chủMRIN • TLV
add
YD More Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.614,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.610,00 ILA - 1.627,00 ILA
Phạm vi một năm
739,90 ILA - 1.850,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T ILS
Số lượng trung bình
80,04 N
Tỷ số P/E
15,31
Tỷ lệ cổ tức
7,39%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,93 Tr | 21,90% |
Chi phí hoạt động | 4,90 Tr | 2.388,83% |
Thu nhập ròng | 18,04 Tr | 26,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,63 | 3,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,15 Tr | 21,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,44 Tr | -18,23% |
Tổng tài sản | 762,52 Tr | 9,76% |
Tổng nợ | 415,21 Tr | 15,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,04 Tr | 26,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,79 Tr | 82,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,80 Tr | 170,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,24 Tr | -4.620,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,88 Tr | -74,43% |
Dòng tiền tự do | 34,09 Tr | 471,69% |