Trang chủMRIN • TLV
add
YD More Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.691,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.660,00 ILA - 1.694,00 ILA
Phạm vi một năm
739,90 ILA - 1.727,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T ILS
Số lượng trung bình
102,09 N
Tỷ số P/E
16,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,39 Tr | 28,29% |
Chi phí hoạt động | 725,00 N | 398,35% |
Thu nhập ròng | 28,04 Tr | 42,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,20 | 11,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,49 Tr | 70,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,16 Tr | -1,53% |
Tổng tài sản | 786,79 Tr | 14,23% |
Tổng nợ | 414,09 Tr | 11,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 372,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,04 Tr | 42,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,28 Tr | -29,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,44 Tr | -211,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,84 Tr | 142,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,66 Tr | -71,99% |
Dòng tiền tự do | 15,91 Tr | -47,55% |