Trang chủMRIRF • OTCMKTS
add
Route 109 Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 57,63 N | -24,91% |
Thu nhập ròng | -73,13 N | 20,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,56 N | 24,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 593,16 N | 33,26% |
Tổng tài sản | 15,86 Tr | 5,80% |
Tổng nợ | 632,01 N | -4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,13 N | 20,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,55 N | -22,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -319,82 N | -882,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -390,37 N | -354,83% |
Dòng tiền tự do | -39,25 N | -132,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web