Trang chủMRK • LON
add
Marks Electrical Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
58,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
58,78 GBX - 58,78 GBX
Phạm vi một năm
48,00 GBX - 77,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
61,69 Tr GBP
Số lượng trung bình
43,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,42 Tr | 9,26% |
Chi phí hoạt động | 6,90 Tr | 14,68% |
Thu nhập ròng | -413,50 N | -194,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 | -187,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 581,00 N | -36,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,68 Tr | -38,73% |
Tổng tài sản | 41,65 Tr | 17,82% |
Tổng nợ | 29,49 Tr | 39,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -413,50 N | -194,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 398,50 N | -75,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,50 N | 73,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -797,00 N | -47,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -569,00 N | -222,50% |
Dòng tiền tự do | 688,25 N | 172,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
250