Trang chủMRKR • NASDAQ
add
Marker Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,51 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 5,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,58 Tr USD
Số lượng trung bình
169,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,010%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,10 N | -71,94% |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | 12,41% |
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | -85,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,27 N | -562,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,69 Tr | 20,93% |
Tổng tài sản | 16,99 Tr | 20,59% |
Tổng nợ | 2,50 Tr | 8,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | -85,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,50 Tr | -43,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 505,00 | -98,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,50 Tr | -45,17% |
Dòng tiền tự do | -3,65 Tr | -20,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5