Trang chủMRKR • NASDAQ
add
Marker Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,97 $
Mức chênh lệch một ngày
2,91 $ - 3,23 $
Phạm vi một năm
2,44 $ - 6,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,68 Tr USD
Số lượng trung bình
46,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 Tr | 647,66% |
Chi phí hoạt động | 4,33 Tr | 206,22% |
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | 22,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -119,84 | 89,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,00 Tr | -48,50% |
Tổng tài sản | 10,91 Tr | -44,01% |
Tổng nợ | 3,46 Tr | 24,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | 22,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 Tr | 206,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,70 N | -99,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 Tr | 285,01% |
Dòng tiền tự do | 1,95 Tr | 1.441,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8