Trang chủMRKY • OTCMKTS
add
Marky Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 37,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 Tr USD
Số lượng trung bình
30,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,37 N | -20,32% |
Chi phí hoạt động | 13,98 N | 279,61% |
Thu nhập ròng | -4,50 N | -134,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,62 | -143,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 N | -85,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 125,07 N | -7,99% |
Tổng nợ | 131,83 N | 17,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,50 N | -134,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,04 N | 289,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,94 N | -91,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -372,00 | -102,20% |
Dòng tiền tự do | -1,30 N | 99,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
2