Trang chủMRL • ASX
add
Mayur Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
168,32 Tr AUD
Số lượng trung bình
336,12 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | 2,01% |
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -64,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | -6,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 Tr | 22,33% |
Tổng tài sản | 74,52 Tr | 54,85% |
Tổng nợ | 28,09 Tr | 92,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -64,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,09 Tr | -166,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,66 Tr | -53,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,86 Tr | 52,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -943,36 N | -1.381,50% |
Dòng tiền tự do | -6,10 Tr | -102,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web