Trang chủMRL • LON
add
Marlowe PLC
Giá đóng cửa hôm trước
328,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
325,00 GBX - 329,00 GBX
Phạm vi một năm
220,00 GBX - 620,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
257,60 Tr GBP
Số lượng trung bình
402,28 N
Tỷ số P/E
1,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,85 Tr | 3,69% |
Chi phí hoạt động | 27,25 Tr | 6,24% |
Thu nhập ròng | 81,25 Tr | 1.866,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 107,12 | 1.803,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,50 Tr | -26,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,80 Tr | -15,15% |
Tổng tài sản | 306,90 Tr | -65,64% |
Tổng nợ | 92,30 Tr | -79,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,25 Tr | 1.866,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -900,00 N | -124,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 230,70 Tr | 1.489,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,50 Tr | -1.363,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,30 Tr | 827,87% |
Dòng tiền tự do | 6,86 Tr | -24,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
5.332