Trang chủMRNO • NASDAQ
add
Murano Global Investments Plc
Giá đóng cửa hôm trước
7,37 $
Mức chênh lệch một ngày
6,77 $ - 8,15 $
Phạm vi một năm
5,74 $ - 13,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
590,64 Tr USD
Số lượng trung bình
23,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,74 Tr | 199,46% |
Chi phí hoạt động | 234,74 Tr | 34,76% |
Thu nhập ròng | -317,14 Tr | -114,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,88 | 28,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,72 Tr | 103,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 469,04 Tr | 461,68% |
Tổng tài sản | 21,45 T | 8,64% |
Tổng nợ | 16,35 T | 35,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -317,14 Tr | -114,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,50 Tr | 128,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,69 Tr | 55,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -390,69 Tr | -197,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -498,88 Tr | -5.332,58% |
Dòng tiền tự do | -66,49 Tr | 83,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.088