Trang chủMRNOW • NASDAQ
add
Murano Global Investments Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
877,30 Tr USD
Số lượng trung bình
14,20 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,39 Tr | 151,17% |
Chi phí hoạt động | 198,49 Tr | 36,30% |
Thu nhập ròng | -941,49 Tr | -406,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -587,00 | -221,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,42 Tr | -211,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,81 Tr | -61,52% |
Tổng tài sản | 20,27 T | 3,14% |
Tổng nợ | 13,55 T | 24,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 900,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -941,49 Tr | -406,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,87 Tr | -92,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -569,12 Tr | -19,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 521,27 Tr | 58,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,98 Tr | -133,55% |
Dòng tiền tự do | -656,84 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
556