Trang chủMRNOW • NASDAQ
add
Murano Global Investments Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
741,60 Tr USD
Số lượng trung bình
33,87 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,97 Tr | 160,91% |
Chi phí hoạt động | 270,66 Tr | 197,27% |
Thu nhập ròng | -1,63 T | -1.579,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -550,52 | -543,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,44 Tr | -109,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 587,93 Tr | 623,55% |
Tổng tài sản | 21,87 T | 12,31% |
Tổng nợ | 16,66 T | 43,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 T | -1.579,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,54 Tr | -219,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,73 Tr | 36,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 541,56 Tr | 1.600,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 290,29 Tr | 237,66% |
Dòng tiền tự do | -361,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.088