Trang chủMRNOW • NASDAQ
add
Murano Global Investments Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
860,58 Tr USD
Số lượng trung bình
10,58 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,97 Tr | 160,91% |
Chi phí hoạt động | 267,21 Tr | 193,48% |
Thu nhập ròng | -574,76 Tr | -492,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -194,20 | -127,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,70 Tr | -459,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 586,97 Tr | 622,37% |
Tổng tài sản | 23,01 T | 18,17% |
Tổng nợ | 16,67 T | 43,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 900,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -574,76 Tr | -492,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,68 Tr | -190,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,34 Tr | 37,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 516,35 Tr | 1.530,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 289,33 Tr | 237,20% |
Dòng tiền tự do | -526,43 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
556