Trang chủMRNS • NASDAQ
add
Marinus Pharmaceuticals Inc
0,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,019%)-0,00010
0,54 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 16:19:55 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 10,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,03 Tr USD
Số lượng trung bình
2,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,54 Tr | 770,20% |
Chi phí hoạt động | 27,55 Tr | 1.599,29% |
Thu nhập ròng | -24,22 Tr | -1.672,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -283,63 | -103,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,42 | 31,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,27 Tr | -1.948,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,18 Tr | -76,08% |
Tổng tài sản | 63,62 Tr | 922,73% |
Tổng nợ | 130,36 Tr | 800,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -66,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -136,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,22 Tr | -1.672,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,45 Tr | 22,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | -1.117,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 Tr | -757,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,49 Tr | -187.533,33% |
Dòng tiền tự do | -11,66 Tr | -6.454,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
166