Trang chủMRQ • ASX
add
MRG Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 160,19 N | 1,98% |
Thu nhập ròng | -154,99 N | 3,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 613,70 N | -33,32% |
Tổng tài sản | 7,29 Tr | -2,07% |
Tổng nợ | 82,00 N | -24,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,99 N | 3,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -203,73 N | -6,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,57 N | 23,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 424,38 N | -12,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,08 N | -26,41% |
Dòng tiền tự do | -193,69 N | 16,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web