Trang chủMRR • ASX
add
Minrex Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,40 N | — |
Chi phí hoạt động | 779,35 N | -60,61% |
Thu nhập ròng | -654,82 N | 63,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,84 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -402,91 N | 47,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,45 Tr | -8,51% |
Tổng tài sản | 13,60 Tr | -11,29% |
Tổng nợ | 189,02 N | -23,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -654,82 N | 63,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -250,40 N | 69,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,21 N | 97,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,84 N | -5,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -347,46 N | 92,58% |
Dòng tiền tự do | -19,62 N | 36,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1