Trang chủMRSKF • OTCMKTS
add
DMG Mori Seiki
Giá đóng cửa hôm trước
14,75 $
Phạm vi một năm
14,75 $ - 27,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
378,38 T JPY
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,70 T | -0,37% |
Chi phí hoạt động | 81,04 T | 174,53% |
Thu nhập ròng | 7,09 T | -35,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,47 | -34,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,22 T | -0,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,75 T | 6,46% |
Tổng tài sản | 797,57 T | 4,15% |
Tổng nợ | 481,09 T | -2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,09 T | -35,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,55 T | 6,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,65 T | -97,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,10 T | 54,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,99 T | 1.487,88% |
Dòng tiền tự do | 13,63 T | -78,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.015