Trang chủMRTN • NASDAQ
add
Marten Transport Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,88 $
Mức chênh lệch một ngày
12,87 $ - 13,01 $
Phạm vi một năm
12,52 $ - 19,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T USD
Số lượng trung bình
431,81 N
Tỷ số P/E
49,05
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,15 Tr | -10,62% |
Chi phí hoạt động | 51,59 Tr | 3,16% |
Thu nhập ròng | 4,34 Tr | -55,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | -49,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -58,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,25 Tr | -19,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,90 Tr | -45,88% |
Tổng tài sản | 983,33 Tr | -0,98% |
Tổng nợ | 215,83 Tr | -6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 767,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,34 Tr | -55,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,22 Tr | -20,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,41 Tr | 58,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,16 Tr | -4,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,64 Tr | 10,34% |
Dòng tiền tự do | 27,93 Tr | 141,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.776