Trang chủMRVI • NASDAQ
add
Maravai Lifesciences Holdings Inc
5,62 $
Trước giờ mở cửa:(1,42%)+0,080
5,70 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 04:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,29 $
Mức chênh lệch một ngày
4,96 $ - 5,85 $
Phạm vi một năm
4,28 $ - 11,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T USD
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,20 Tr | -2,49% |
Chi phí hoạt động | 43,43 Tr | 0,51% |
Thu nhập ròng | -99,04 Tr | -1.432,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -151,90 | -1.472,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,12 Tr | -49,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 578,16 Tr | -0,25% |
Tổng tài sản | 1,28 T | -43,63% |
Tổng nợ | 665,09 Tr | -51,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 613,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,04 Tr | -1.432,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,14 Tr | -7,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,96 Tr | 42,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 809,00 N | 3,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,99 Tr | 973,20% |
Dòng tiền tự do | -512,88 N | 92,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
580