Trang chủMRVL • CVE
add
Marvel Biosciences Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 528,26 N | 131,93% |
Thu nhập ròng | -485,61 N | -108,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,53 N | -89,69% |
Tổng tài sản | 219,08 N | -69,19% |
Tổng nợ | 3,77 Tr | 18,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -589,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 82,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -485,61 N | -108,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,38 N | 88,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,62 N | -99,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,76 N | -109,11% |
Dòng tiền tự do | 106,69 N | 165,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web