Trang chủMRVL • CVE
add
Marvel Biosciences Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
82,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 228,70 N | -65,05% |
Thu nhập ròng | -307,31 N | 57,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,69 N | -78,28% |
Tổng tài sản | 347,27 N | -71,54% |
Tổng nợ | 3,10 Tr | 77,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -108,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,31 N | 57,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -359,98 N | -21,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -359,98 N | -151,14% |
Dòng tiền tự do | -217,51 N | -1.808,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web