Trang chủMRX • FRA
add
Mister Spex SE
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 €
Mức chênh lệch một ngày
1,30 € - 1,30 €
Phạm vi một năm
1,15 € - 3,64 €
Giá trị vốn hóa thị trường
47,14 Tr EUR
Số lượng trung bình
560,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,92 Tr | -13,93% |
Chi phí hoạt động | 17,03 Tr | -21,59% |
Thu nhập ròng | -6,82 Tr | 29,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,19 | 18,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,79 Tr | 37,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,29 Tr | -33,44% |
Tổng tài sản | 163,59 Tr | -40,49% |
Tổng nợ | 98,20 Tr | -23,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,82 Tr | 29,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,26 Tr | 792,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -642,00 N | 62,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,46 Tr | -15,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,84 Tr | 63,51% |
Dòng tiền tự do | 2,73 Tr | 435,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 12 2007
Trang web
Nhân viên
1.212