Trang chủMRX • NASDAQ
add
Marex Group PLC
40,01 $
Sau giờ giao dịch:(1,00%)-0,40
39,61 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,45 $
Mức chênh lệch một ngày
39,76 $ - 40,90 $
Phạm vi một năm
18,13 $ - 49,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T USD
Số lượng trung bình
999,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 720,30 Tr | 31,56% |
Chi phí hoạt động | 373,40 Tr | 21,63% |
Thu nhập ròng | 72,50 Tr | 66,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,07 | 26,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,91 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 T | -10,86% |
Tổng tài sản | 24,35 T | — |
Tổng nợ | 23,31 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,50 Tr | 66,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2.503