Trang chủMRX • NASDAQ
add
Marex Group PLC
44,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,34%)-0,15
44,20 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 19:27:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
44,69 $
Mức chênh lệch một ngày
43,18 $ - 44,55 $
Phạm vi một năm
18,13 $ - 44,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T USD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
16,31
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 22,27% |
Chi phí hoạt động | 636,20 Tr | 23,53% |
Thu nhập ròng | 56,70 Tr | 101,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | 64,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,76 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,44 T | 16,52% |
Tổng tài sản | 24,31 T | 38,05% |
Tổng nợ | 23,34 T | 38,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 976,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,70 Tr | 101,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2.425