Trang chủMRZ • ASX
add
Mont Royal Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,072 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 274,08 N | 13,74% |
Thu nhập ròng | -260,35 N | -13,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 Tr | -7,24% |
Tổng tài sản | 8,48 Tr | -24,44% |
Tổng nợ | 290,01 N | -27,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -260,35 N | -13,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -185,40 N | 14,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,77 N | 102,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,64 N | 11,83% |
Dòng tiền tự do | -435,66 N | 61,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web