Trang chủMRZ • ASX
add
Mont Royal Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
60,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | 397,84% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -421,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 Tr | -8,00% |
Tổng tài sản | 8,66 Tr | -9,87% |
Tổng nợ | 81,96 N | -86,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -421,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,30 N | -74,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 272,52 N | 297,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,22 N | 139,73% |
Dòng tiền tự do | -879,77 N | -78,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web