Trang chủMSAB-B • STO
add
Micro Systemation AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
49,95 kr
Mức chênh lệch một ngày
48,00 kr - 50,00 kr
Phạm vi một năm
40,00 kr - 59,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
908,60 Tr SEK
Số lượng trung bình
17,11 N
Tỷ số P/E
24,63
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,60 Tr | 0,64% |
Chi phí hoạt động | 84,60 Tr | -41,32% |
Thu nhập ròng | 24,39 Tr | 2.618,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,75 | 2.594,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,32 | 2.540,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,30 Tr | 256,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,20 Tr | 3,97% |
Tổng tài sản | 287,00 Tr | 3,12% |
Tổng nợ | 156,60 Tr | -3,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,39 Tr | 2.618,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,41 Tr | -10,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 Tr | -576,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,93 Tr | 7,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,30 Tr | 51,07% |
Dòng tiền tự do | 15,85 Tr | 2.785,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
181