Trang chủMSAB-B • STO
add
Micro Systemation AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
44,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
43,50 kr - 44,80 kr
Phạm vi một năm
40,00 kr - 66,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
808,65 Tr SEK
Số lượng trung bình
16,33 N
Tỷ số P/E
81,04
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,10 Tr | -24,45% |
Chi phí hoạt động | 79,00 Tr | -7,06% |
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | -196,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,54 | -227,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | -124,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 0,00 | -100,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,20 Tr | 2,44% |
Tổng tài sản | 254,20 Tr | -4,94% |
Tổng nợ | 162,80 Tr | 3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,80 Tr | -196,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 Tr | -94,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,00 N | -50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,40 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,50 Tr | -1.078,26% |
Dòng tiền tự do | -987,50 N | -105,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
195